- Tổng quan
- Sản phẩm liên quan
⚙️ I. Thiết kế cấu trúc tiên tiến
Thành phần lõi cường độ cao: sử dụng trục khuỷu liền khối, thân máy dạng cổng, thanh truyền động cắt phẳng và thiết kế piston ngắn, cấu trúc gọn gàng và hợp lý, một số mô hình có thể tương thích với động cơ diesel 135 cũ, thuận tiện cho việc bảo trì và nâng cấp.
Tối ưu hóa chống mài mòn: Được trang bị bộ lọc không khí giấy Đức loại ba giai đoạn xoáy, vành piston sứ nhiệt độ thấp và thiết bị hút chân không thải áp suất cao, hiệu quả ngăn chặn sự xâm nhập của cát và bụi, giảm đáng kể mài mòn sớm trong môi trường nhiều bụi hoặc sa mạc.
⛰️ Khả năng thích ứng với cao nguyên và môi trường khắc nghiệt
Hiệu suất cao nguyên xuất sắc: Được trang bị turbo tăng áp khí thải J98/J114b, mức giảm công suất dưới 3% khi sử dụng ở độ cao 5000 mét so với mực nước biển, phù hợp với cao nguyên, mỏ và các môi trường thiếu oxy khác.
Khả năng khởi động lạnh ở nhiệt độ thấp: bộ làm nóng khí nạp tiêu chuẩn, giao diện làm nóng nước được dự trữ, hỗ trợ khởi động nhanh trong môi trường nhiệt độ thấp -25℃.
🌱 Thứ ba, bảo vệ môi trường và thải khí thấp
Công nghệ đốt cháy sạch: áp dụng thiết kế buồng đốt lõm, cải thiện áp lực tiêm, tối ưu hóa quá trình đốt cháy, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Quốc gia II (JB8891-1999) hoặc tiêu chuẩn khí thải Quốc gia III (một số model).
Kiểm soát tiếng ồn: tiếng ồn khi hoạt động ≤ 96-100dB (LP7m), đáp ứng yêu cầu giới hạn tiếng ồn GB14097-1999.
🛡️ IV. Độ tin cậy và sự thuận tiện trong bảo trì
Tối ưu hóa ba biện pháp phòng ngừa và kiểm soát rò rỉ: hệ thống bôi trơn và làm mát giảm thiểu ống dẫn ngoài và sử dụng máy phát không chổi than để giảm nguy cơ rò rỉ dầu, nước và khí.
Bảo trì thuận tiện: thân máy được trang bị cửa sổ quan sát bên cạnh để dễ dàng thay thế thanh kết nối và ổ trục; chu kỳ thay thế lõi lọc đạt 500 giờ, giảm thời gian ngừng hoạt động.
v. Hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu nổi bật
Thiết kế tiêu thụ nhiên liệu thấp: mức tiêu thụ nhiên liệu ≤ 192-207g/kW-h, mức tiêu thụ dầu ≤ 0.3g/kW-h, giảm đáng kể chi phí vận hành dài hạn.
Khoảng cách bảo dưỡng dài: bộ lọc dầu rotor ly tâm và bộ lọc nhiên liệu hiệu suất cao kéo dài khoảng cách bảo dưỡng và hỗ trợ hoạt động liên tục trong 500 giờ.
❄️ VI. Khởi động trong điều kiện lạnh và hoạt động trong dải nhiệt độ rộng
Bảo đảm khởi động lạnh: Hệ thống làm nóng trước khí nạp tiêu chuẩn, kết hợp với các tùy chọn làm nóng chất làm mát, thích ứng với hoạt động ở khu vực lạnh.
Tối ưu hóa tản nhiệt: Tăng cường lưu lượng bơm nước và cải tiến thiết kế đường ống đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường từ -40℃ đến 50℃.
🏭 VII. Phạm vi ứng dụng rộng rãi
Áp dụng cho các tình huống khẩn cấp phòng cháy chữa cháy, trung tâm dữ liệu, mỏ, dầu khí, trạm cơ sở thông tin liên lạc, công trình dân dụng và các lĩnh vực có yêu cầu cao khác, đặc biệt phù hợp với vùng cao nguyên, khu vực lạnh, và môi trường nhiều bụi.
🔧 VIII. Cấu hình linh hoạt
Tương thích máy phát điện: có thể thích ứng với các thương hiệu máy phát điện Marathon, Stamford, Leroy Somer và hệ thống điều chỉnh AVR.
Mở rộng thông minh: hỗ trợ tủ chuyển mạch tự động ATS, hộp cách âm, giám sát từ xa (chức năng 'ba từ xa') và các giải pháp tùy chỉnh khác.
🛠️ IX. Hệ thống sau bán hàng và dịch vụ
Phủ蓋 90% khu vực cấp huyện ở Trung Quốc, hơn 300 trạm dịch vụ cung cấp dịch vụ bảo hành liên hợp, và hệ thống CRM hỗ trợ phản hồi nhanh chóng đối với sự cố.
📊 Tổng quan về các thông số kỹ thuật chính
Chỉ báo danh mục tham số Ghi chú
Công suất định mức 300 kW Công suất dự phòng 330 kW
Tiêu thụ nhiên liệu ≤200 g/kW-h Sử dụng dầu diesel nhẹ loại 0#
Đường kính xy-lanh x hành trình 135 x 150 mm (SC12E) hoặc 135 x 165 mm (SC15G)
Kích thước trọng lượng ≈ 3000 kg, đế thép 3.1 x 1.2 x 1.7 m với đệm hấp thụ sốc
Điện áp/Tần số 400V/230V, 50 Hz Tỷ lệ điều chỉnh trạng thái ổn định ≤±0.5%
Tiêu chuẩn phát thải Quốc gia Ⅱ/Quốc gia Ⅲ Phụ thuộc vào từng mô hình cụ thể.
Qua thiết kế mô-đun hóa và nâng cấp vật liệu cùng công nghệ, thiết bị duy trì độ ổn định cao trong điều kiện làm việc cực đoan, phù hợp cho các tình huống có yêu cầu nghiêm ngặt về độ tin cậy. Việc lựa chọn cụ thể cần xem xét độ cao, nhiệt độ và các yêu cầu tuân thủ (ví dụ như tiêu chuẩn phát thải Quốc gia III), và có thể so sánh thêm giữa các động cơ như SC12E (loại cao nguyên) và SC15G (loại hành trình dài tiết kiệm).
Mô hình máy phát điện | Công suất máy phát điện (KW) | Công suất máy phát điện (KVA) | Công suất dự phòng máy phát điện(KW) | Công suất dự phòng máy phát điện(KVA) | Mẫu động cơ | Thương hiệu động cơ | Công suất định mức của động cơ (KW) | Công suất tối đa của động cơ | Xi lanh | Đường kính xy-lanh*Độ dài piston(mm) | Dung tích xi lanh(L) | LOẠI | Chế độ nạp khí | Hệ thống nhiên liệu | Tiêu thụ nhiên liệu(g/kw.h) | Tiêu thụ nhiên liệu(L/H) | Chế độ khởi động | Kích thước(M) | Trọng lượng (kg) |
LT-W250GF | 250 | 312 | 280 | 350 | SC12E420D2 | 1500 | 280 | 308 | 6 | 128*135 | 11.8 | Dòng thẳng, 4 kỳ, 24 van | Tăng áp, làm mát không khí-dẫn động không khí | Bơm cơ học + Bộ điều tốc điện tử | 74.3 | 24V+180AH |