- Tổng quan
- Sản phẩm liên quan
⚙️ I. Hiệu suất và hiệu quả năng lượng
Công suất mạnh mẽ và tiêu thụ nhiên liệu thấp
Sử dụng động cơ thẳng hàng 6 xi-lanh, thiết kế 4 thì với dung tích 14L, đường kính × hành trình piston 140×152mm (hoặc 140×159mm), tỷ số nén 14:1 (hoặc 15:1), công suất tối đa đạt tới 321kW (công suất dự phòng), và công suất thông thường là 270-300kW.
Được trang bị công nghệ tăng áp làm mát giữa (Turbo/Aftercooled) để nâng cao hiệu suất hút khí, mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ từ 201-206g/kW-h (trong điều kiện tải đầy), tốt hơn đáng kể so với các sản phẩm tương tự.
Hệ thống kiểm soát tốc độ điện tử (EFC) đảm bảo rằng biên độ dao động tần số ≤1.5% và tỷ lệ điều chỉnh tần số trạng thái ổn định ≤5%, thích ứng với tình huống thay đổi tải đột ngột.
Khả năng khởi động lạnh và thích ứng với môi trường
Hỗ trợ khởi động lạnh ở -15℃ (với thiết bị làm nóng điện tùy chọn), không cần hiệu chỉnh công suất khi độ cao ≤1000m; hiệu chỉnh công suất chỉ 4% cho mỗi 500m tăng từ 1000-3000m.
Phù hợp với dầu diesel nhẹ loại 0# và dầu máy cấp CF (15W-40), nhiệt độ môi trường làm việc ≤40℃, độ ẩm tương đối ≤60%.
🛡️ II. Cấu trúc và Độ tin cậy
Thiết kế bền vững
Sử dụng trục khuỷu thép rèn + lót xi lanh ướt, thiết kế tích hợp của khối xi lanh tránh rò rỉ dầu và nước, số lượng linh kiện ít hơn 40% so với các sản phẩm tương tự, và tỷ lệ hỏng hóc được giảm xuống.
Hai xy-lanh, một nắp + cấu trúc 4 van mỗi xy-lanh, tăng cường hiệu quả của quá trình nạp và xả, kéo dài chu kỳ bảo dưỡng.
Hệ thống đa bảo vệ
Hệ thống lọc được trang bị bộ lọc không khí khô, bộ lọc dầu quay và bộ lọc nước chống ăn mòn để theo dõi trạng thái thời gian thực.
Hệ thống bôi trơn sử dụng bơm dầu lưu lượng biến đổi để tối ưu hóa áp suất dầu (35-50 PSI) và giảm tổn thất công suất.
⚡ III. Đặc tính Đầu ra Công suất
Hiệu suất cung cấp điện ổn định
Phối hợp với máy phát điện không chổi than tự kích (ví dụ: Stamford LSA47.2), điều chỉnh điện áp AVR, tỷ lệ điều chỉnh điện áp trạng thái ổn định ≤±1%, tỷ lệ điều chỉnh tức thời ≤-15%/+20%, méo dạng sóng ≤8%.
Cách điện cấp H + bảo vệ IP22/23, thích ứng với môi trường khắc nghiệt như cát, bụi, sương muối, hỗ trợ đầu vào tải tức thời 100% công suất định mức.
Kiểm soát thông minh và khả năng mở rộng
Bộ điều khiển tinh thể lỏng LCD tiếng Trung chuẩn, hỗ trợ giám sát từ xa; tủ chuyển mạch tự động ATS tùy chọn, hệ thống song song, để đạt được kết nối song song đa máy hoặc tích hợp xe nguồn điện dự phòng.
🌍 Thứ tư, ứng dụng và bảo vệ môi trường
Tiếng ồn thấp và kiểm soát khí thải
Tiếng ồn khung hở ≤ 98dB (LP7m), loại hộp cách âm có thể giảm đáng kể xuống dưới 75dB.
Tuân thủ tiêu chuẩn khí thải Quốc gia III, có tùy chọn dự án làm sạch khí thải (chẳng hạn như phương pháp xúc tác oxi hóa) để giảm phát thải hạt.
Phù hợp với nhiều cảnh quan
Được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và khai thác mỏ, bệnh viện, trung tâm dữ liệu, công trường xây dựng; hỗ trợ nhiều hình thức lắp đặt như cố định, rơ mooc di động, hộp chống mưa.
🔧 V. Bảo trì và Dịch vụ
Chi phí bảo trì thấp
Chu kỳ bảo trì dài (thay mỡ sau mỗi 1000 giờ hoạt động), thời gian bảo trì tiết kiệm 50% so với các sản phẩm tương tự.
Bảo hành toàn quốc 1 năm hoặc 1000 giờ vận hành, hỗ trợ kỹ thuật trọn đời.
📊 Tổng quan các thông số chính
Danh mục tham số Chỉ số kỹ thuật
Model động cơ NTA855-G1B (6 xi-lanh thẳng hàng, 4 thì)
Dung tích xy-lanh 14L
Tốc độ định mức 1500 vòng/phút
Công suất thông thường 250-300 kW
Công suất chờ 275-321 kW
Tỷ lệ tiêu thụ nhiên liệu 201-206 g/kW-h
Kích thước (D×R×C) 2950-3200×1000-1100×1700-2050 mm
Trọng lượng 2700-3100 kg
Loại bảo vệ IP22/IP23 (máy phát điện)
💎 Tóm tắt
NTA855-G1B là lựa chọn hàng đầu trên thị trường phát điện công nghiệp nhờ độ tin cậy cao, tiêu thụ nhiên liệu thấp và khả năng thích ứng linh hoạt, đặc biệt phù hợp cho việc vận hành lâu dài hoặc trong môi trường khắc nghiệt (ví dụ: cao nguyên, nhiệt độ cao). Thiết kế mô-đun và mạng lưới dịch vụ toàn cầu (hơn 10.600 điểm bán hàng được chứng nhận) càng đảm bảo hiệu quả vận hành trong suốt vòng đời sản phẩm.
Mô hình máy phát điện | Công suất máy phát điện (KW) | Công suất máy phát điện (KVA) | Công suất dự phòng máy phát điện(KW) | Công suất dự phòng máy phát điện(KVA) | Thương hiệu động cơ | Mẫu động cơ | Công suất định mức của động cơ (KW) | Công suất tối đa của động cơ | Xi lanh | Đường kính xy-lanh*Độ dài piston(mm) | Dung tích xi lanh(L) | LOẠI | Chế độ nạp khí | Hệ thống nhiên liệu | Tiêu thụ nhiên liệu(g/kw.h) | Tiêu thụ nhiên liệu(L/H) | Chế độ khởi động | Kích thước(M) | Trọng lượng (kg) |
LT-W250GF | 250 | 312.5 | 280 | 350 | Cummins | NTA855-G1B | 284 | 321 | 6 | 140*152 | 14 | Dòng thẳng;4-Kỳ | Tăng áp và làm mát sau | Tiêm trực tiếp Cummins PT | 208.7 | 80.7 | khởi động điện tử 24V |